Có 1 kết quả:
拗口 ào kǒu ㄚㄛˋ ㄎㄡˇ
ào kǒu ㄚㄛˋ ㄎㄡˇ [ǎo kǒu ㄚㄛˇ ㄎㄡˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to pronounce
(2) awkward-sounding
(2) awkward-sounding
Bình luận 0
ào kǒu ㄚㄛˋ ㄎㄡˇ [ǎo kǒu ㄚㄛˇ ㄎㄡˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0